hỗn độn - BONGDATV
hỗn độn - BONGDATV
Regular price
VND 37.134
Regular price
VND 100.000,00 VND
Sale price
VND 37.134
Unit price
/
per
hỗn độn: Nghĩa của từ Hỗn độn - Từ điển Việt - Việt,Lý thuyết về sự hỗn độn | Chiến lược sống,hỗn độn in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,hỗn độn - Wiktionary, the free dictionary,
Share
Nghĩa của từ Hỗn độn - Từ điển Việt - Việt
hỗn độn. Lẫn lộn, không có trật tự. Sách báo để hỗn độn. Dịch [sửa] Tham khảo [sửa] "hỗn độn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
Lý thuyết về sự hỗn độn | Chiến lược sống
Hỗn độn và hài hòa. Cùng với Lý thuyết hỗn độn, tính ngẫu nhiên và phi tất định đã tràn ngập không chỉ trong thế giới hằng ngày của chúng ta mà cả trong thế giới các thiên hà.
hỗn độn in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Lý thuyết hỗn độn được nhen nhóm từ thế kỷ thứ 19, khi nhà vật lý học người Pháp Henri Poincare khám phá ( trong sự thất vọng ) rằng không thể nào tính toán được khả năng ổn định của một hệ chứa nhiều hơn 2 vật thể - ít nhất sử dụng các công cụ toán học thời đó.
hỗn độn - Wiktionary, the free dictionary
Check 'mớ hỗn độn' translations into English. Look through examples of mớ hỗn độn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.